--

chống chế

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chống chế

+ verb  

  • To try to justify oneself
    • đã làm sai còn chống chế
      he had done wrong, yet he tried hard to justify himself
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chống chế"
Lượt xem: 636